15.png
Xem hình thực tế sản phẩm

Mũi khoét lỗ hợp kim Cobalt

Mã sản phẩm: MKLCo - NKD

28,000₫/Cái

Thương hiệu: OEM
Số lượng:

 Chăm sóc khách hàng 

Tổng đài hỗ trợ 24/7: 1900966958
Nhân viên tư vấn:   0346 137 688
NV tư vấn máy CBG: 0395 155 299

  Sản phẩm chính hãng

Bảo hành

7 ngày đối với Dụng cụ - Phụ kiện

6 - 12 tháng đối với Máy Chế Biến Gỗ

Đổi hàng trong vòng 3 ngày kể từ ngày nhận hàng nếu có lỗi từ nhà sản xuất

Đặc điểm nổi bật của Mũi khoét lỗ hợp kim Cobalt

Mũi khoét lỗ hợp kim Cobalt khoan sâu tối đa 25mm, ứng dụng chủ yếu để khoan lỗ trên các vật liệu kim loại mỏng từ 25mm trở lại. Cấu tạo mũi dạng rỗng với phần ăn phôi kiểu răng cưa có đính chíp hợp kim siêu cứng để có thể khoan cả vật liệu là hợp kim.

Thông tin sản phẩm Mũi khoét lỗ hợp kim Cobalt:

- Tên sản phẩm: Mũi khoét lỗ hợp kim Cobalt

- Thương hiệu: HEZHONG

- Chất liệu: Hợp kim ( thép HSS + cobalt + một số chất khác).

- Các kích thước: 12-13-14-16-18-18.5-19-20-21-22-28-30-32-35-38-40-53-55mm

- Công dụng: Dùng để khoét lỗ kim loại.

Xuất xứTrung Quốc
Thương hiệu HEZHONG
Chủng loạiPhủ titan
Chất liệuThép HSS phủ titan, cobalt
Màu sắcMũi khoét vàng, thân trắng, mũi khoan và cốt đen
Kích thướcBảng dưới
Cân nặngĐang cập nhật
Các thông tin khác

Mũi khoét có thể tháo dời mài lại khi mòn

Mũi khoan tâm được hãm bằng ốc trí lục giác

Phụ kiện đi kèm1 lục lăng
Đối tượng sử dụngThợ mộc, thợ cơ khí, thợ điện nước, thợ nhôm kính, thợ sửa chữa…
Công dụng

Lắp và sử dụng mũi trên các loại máy khoan cầm tay, máy khoan bàn

Sản phẩm thích hợp để khoan, tạo lỗ hình tròn trên các vật liệu như: nhôm, sắt mỏng, tôn, đồng, gỗ, nhựa, và một số vật liệu khác

Đặc điểm nổi bật

Thép HSS có độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt cao, cho phép mũi khoét làm việc hiệu quả ở tốc độ cao và chịu được lực cắt lớn

Lớp phủ titan có độ cứng cực cao, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, giảm ma sát và tăng tuổi thọ cho mũi khoét

Khoan, khoét đa dạng trên các vật liệu từ kim loại đến gỗ, nhựa

Mũi khoan tâm định vị, giúp lỗ khoét chính xác, không bị lệch lỗ


 Bảng kích thước

Kích thước

Đường kính mũi mm

Đường kính cốt mm

Độ sâu khoét mm

Tổng chiều dài mm

13mm

13

8

15

70

16mm

16

8

15

70

18.5mm

18.5

8

15

70

19mm

19

8

15

70

20mm

20

8

15

70

21mm

21

8

15

70

22mm

22

8

15

70

25mm

25

8

15

70

28mm

28

8

15

70

30mm

30

8

15

70

32mm

32

8

15

70

35mm

35

8

15

70

38mm

38

8

15

70

45mm

45

8

15

70

53mm

53

8

15

70

55mm

55

8

15

70

60mm

60

8

15

70

Mui khoet lo hop kim Cobalt

Mui khoet lo hop kim Cobalt

Mui khoet lo hop kim Cobalt

Mui khoet lo hop kim Cobalt